Bệnh viêm tuyến nước bọt: 1 số nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tên quảng cáo

Viêm tuyến nước bọt là một tình trạng mà tuyến nước bọt mang tai bị viêm do nhiễm khuẩn hoặc virus, nhiễm trùng, hoặc phản ứng dị ứng. Các biểu hiện cấp tính của viêm tuyến nước bọt bao gồm sưng và đau khi ăn.

Viêm tuyến nước bọt có thể xuất hiện khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào tuyến nước bọt mang tai và gây nhiễm trùng. Ngoài ra, nhiễm trùng có thể phát triển do tắc nghẽn ống tuyến, khiến nước bọt không thể chảy ra bên ngoài và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Đôi khi, viêm tuyến nước bọt cũng có thể là kết quả của phản ứng dị ứng, khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất kích thích.

Các triệu chứng cấp tính của viêm tuyến nước bọt thường bao gồm sưng và đau tại vùng tuyến nước bọt, đặc biệt khi ăn. Sự sưng và đau có thể là kết quả của vi khuẩn hoặc virus tấn công tuyến, gây viêm và làm tăng kích thước của tuyến. Ngoài ra, có thể xuất hiện các triệu chứng khác như hôi miệng, khó khăn khi mở miệng, và có mủ trong miệng.

Để chẩn đoán và điều trị viêm tuyến nước bọt, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng và tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây viêm và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp như sử dụng kháng sinh, thuốc chống vi khuẩn hoặc các biện pháp khác tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng trường hợp.

1. Bệnh viêm tuyến nước bọt là như thế nào? 

Tuyến nước bọt là hệ thống tuyến sản xuất nước bọt xung quanh niêm mạc miệng, và vai trò của chúng là rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Khi mắc viêm tuyến nước bọt, có thể gây ra nhiều nguy hiểm đối với sức khỏe và có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

Viêm tuyến nước bọt là một tình trạng nhiễm khuẩn xảy ra tại các tuyến nước bọt, trong đó nguyên nhân gây nhiễm trùng có thể bao gồm viên nang gây tắc nghẽn ống tuyến, ngăn cản tuyến sản xuất nước bọt, hoặc các nguyên nhân khác. Viêm tuyến nước bọt thường xảy ra tại các tuyến mang tai và tuyến dưới hàm. Phân loại phổ biến nhất của viêm tuyến nước bọt là viêm tuyến nước bọt mãn tính. Mặc dù viêm tuyến nước bọt là một tình trạng phổ biến, nhưng ít có người trên thế giới không mắc bệnh này ít nhất một lần trong cuộc đời.

Tham khảo thêm: Lưỡi trắng là gì? 4 nguyên nhân dẫn đến bệnh lưỡi trắng thường gặp

Có 3 tuyến nước bọt chính nằm ở hai bên mặt 

Trên thực tế, hệ thống tuyến nước bọt trong cơ thể con người bao gồm nhiều tuyến nước bọt, không chỉ giới hạn trong ba loại tuyến mà bạn đã đề cập. Dưới đây là một số tuyến nước bọt quan trọng khác trong hệ thống tuyến nước bọt:

  1. Tuyến mang tai: Nằm ở hai bên mặt, phía trên hàm và phía trước miệng. Đây là một trong những tuyến nước bọt quan trọng nhất trong việc tiết ra nước bọt để giúp quá trình tiêu hóa và nuốt thức ăn.
  2. Tuyến dưới hàm: Nằm ở hai bên hàm và phía dưới hàm. Tuyến này cũng đóng vai trò trong việc sản sinh nước bọt để giúp quá trình tiêu hóa.
  3. Tuyến dưới lưỡi: Nằm ở phía dưới miệng và dưới lưỡi. Tuyến này cũng tiết ra nước bọt để giúp quá trình tiêu hóa và nuốt thức ăn.
  4. Ngoài ra còn có các tuyến nước bọt nhỏ: Ngoài ba tuyến nước bọt lớn trên, còn có hàng trăm tuyến nước bọt nhỏ khác trong khoang miệng. Chúng có chức năng tiết ra nước bọt để làm ướt miệng và giúp quá trình tiêu hóa.

2. Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm tuyến nước bọt

Viêm tuyến nước bọt chủ yếu do nhiễm khuẩn gây ra, trong đó Staphylococcus aureus được xem là nguyên nhân phổ biến nhất. Các vi khuẩn khác như Streptococci, coliform và các vi khuẩn nguy hiểm khác cũng có thể gây viêm tuyến nước bọt. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác gây viêm tuyến nước bọt, bao gồm:

Triệu chứng viêm tuyến nước bọt. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt và các phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt
Triệu chứng viêm tuyến nước bọt. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt và các phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt
  1. Vệ sinh răng miệng không tốt: Việc không giữ vệ sinh răng miệng đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm tuyến nước bọt.
  2. Đã điều trị xạ trị vùng mặt và cổ: Xạ trị vùng mặt và cổ có thể gây tổn thương tuyến nước bọt và dẫn đến viêm tuyến nước bọt.
  3. Bị ung thư tuyến nước bọt: Ung thư tuyến nước bọt cũng có thể là nguyên nhân gây viêm tuyến nước bọt.
  4. Tắc ống tuyến nước bọt: Ống tuyến nước bọt có thể bị tắc bởi chất nhờn, gây viêm tuyến nước bọt.
  5. Suy dinh dưỡng và thiếu nước: Tình trạng suy dinh dưỡng và thiếu nước cũng có thể là một trong số ít các nguyên nhân gây viêm tuyến nước bọt.

Khi bị viêm tuyến nước bọt, người bệnh thường ít gặp triệu chứng ở những giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không điều trị, mủ có thể tích tụ và gây áp xe trong tuyến nước bọt. Viêm tuyến nước bọt có khối u ác tính có thể làm tăng kích thước của nhiều tuyến và gây khó khăn cho các chuyển động của khuôn mặt.

Tham khảo thêm: Viêm nha chu là gì? Các dấu hiệu của bệnh viêm nha chu mà bạn cần biết

3. Dấu hiệu và triệu chứng viêm tuyến nước bọt

Người bệnh có thể trải qua những dấu hiệu và triệu chứng viêm tuyến nước bọt sau đây:

  1. Sưng tuyến mang tai: Người bệnh có thể thấy sự sưng tuyến ở vùng trước tai và cảm thấy đau khi nhai hay nuốt thức ăn. Ban đầu, một số dấu hiệu này có thể giống với bệnh sởi, do đó người bệnh có thể chủ quan.
  2. Mùi lạ và sưng trong miệng: Người bệnh có thể cảm nhận một mùi lạ trong miệng và có cảm giác sưng trong vùng miệng.
  3. Sốt và mệt mỏi: Sau giai đoạn sưng tuyến mang tai, người bệnh có thể xuất hiện sốt và cảm thấy mệt mỏi.
  4. Đau hoặc khó chịu khi mở miệng: Người bệnh có thể gặp khó khăn và cảm thấy đau khi mở miệng.
  5. Khó mở miệng to được: Tình trạng viêm tuyến nước bọt có thể gây ra hạn chế trong việc mở miệng to.
  6. Mủ trong miệng: Trong miệng có thể xuất hiện mủ, là một biểu hiện của viêm nhiễm.
  7. Đau trong miệng: Người bệnh có thể cảm thấy đau trong miệng, đặc biệt khi tiếp xúc với thức ăn.
  8. Đau mặt: Có thể có cảm giác đau mặt, đặc biệt ở vùng má, dưới hàm hoặc trên cùng của miệng.
  9. Sưng phù cổ hoặc mặt: Vùng cổ hoặc mặt có thể bị sưng phù.

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm tuyến nước bọt trên là điển hình cho viêm tuyến nước bọt. Tuy nhiên, viêm tuyến nước bọt có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với một số triệu chứng của các bệnh khác. Do đó, việc thăm khám và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng. Nếu người bệnh gặp khó thở, sốt cao, rối loạn tiêu hoá hoặc các triệu chứng của viêm tuyến nước bọt ngày càng trở nên nặng hơn, điều quan trọng là đi thăm khám và nhận điều trị kịp thời tại bệnh viện. Điều này sẽ giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ mắc phải các biến chứng nghiêm trọng.

Phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt
Triệu chứng viêm tuyến nước bọt. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt và các phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt

4. Bệnh viêm tuyến nước bọt có lây không? 

Theo nhiều chuyên gia, bệnh viêm tuyến nước bọt không lây nhiễm giữa con người vì trên thực tế đã được minh chứng bằng việc không có trường hợp lây nhiễm từ người này sang người khác, kể cả khi người bị viêm tuyến nước bọt là thành viên trong cùng một gia đình. Nguyên nhân để khẳng định điều trên có thể là:

Tuyến nước bọt gồm hai phần chính là tuyến nước bọt nhỏ và tuyến nước bọt lớn. Các khối u tuyến nước bọt thường là những khối u nhỏ và không lây lan đến nhiều phần khác của cơ thể. Các tế bào ác tính chuyển biến thành ung thư và lây lan trong cơ thể người bệnh, nhưng loại tế bào ác tính này không tồn tại trong tuyến nước bọt của người bị bệnh, do đó nguy cơ lây nhiễm giữa con người rất thấp.

Tuy viêm tuyến nước bọt không lây nhiễm từ người này sang người khác, nhưng không nên chủ quan. Không nên xem nhẹ việc kiểm tra nguyên nhân gây bệnh hoặc các triệu chứng gặp phải khi nghi ngờ.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao nhất bao gồm những người đã trải qua các đợt xạ trị ở vùng mặt và vùng cổ, nữ công nhân hoặc những người tiếp xúc nhiều với nguồn nhiệt từ các cơ sở y tế, hoặc người sử dụng nhiều điện thoại di động. Đặc biệt, ung thư tuyến nước bọt có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau khi mắc bệnh. Vì vậy, cần chú ý đến những yếu tố này.

Mặc dù viêm tuyến nước bọt không lây lan thông qua tiếp xúc hàng ngày và không lây qua quan hệ tình dục hoặc quan hệ bằng răng miệng, bệnh viêm tuyến nước bọt có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau khi mắc bệnh. Khi mắc bệnh, sức khỏe của người bệnh sẽ bị suy giảm trầm trọng và có thể gây tử vong nếu không được nhận ra và điều trị sớm.

Xem thêm: Vì sao nước bọt có mùi hôi và cách chữa

5. Phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt

Triệu chứng viêm tuyến nước bọt. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt và các phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt
Triệu chứng viêm tuyến nước bọt. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt và các phòng ngừa bệnh viêm tuyến nước bọt

Để giảm nguy cơ mắc viêm tuyến nước bọt và duy trì sức khỏe răng miệng, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  1. Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng cách sử dụng bàn chải và kem đánh răng chứa fluoride. Làm sạch chân răng bằng chỉ nha khoa và sử dụng chỉ quanh răng để loại bỏ mảng bám.
  2. Sử dụng nước xúc miệng: Sau mỗi bữa ăn, sử dụng nước xúc miệng chứa chất kháng vi khuẩn để làm sạch lưỡi và răng miệng, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  3. Tránh tiếp xúc với tia phóng xạ: Hạn chế tiếp xúc với tia phóng xạ từ công ty và nhà máy, đặc biệt vùng mặt và cổ, để giảm nguy cơ viêm tuyến nước bọt.
  4. Hạn chế hút thuốc và sử dụng rượu: Hút thuốc và tiêu thụ rượu quá nhiều có thể tác động xấu đến sức khỏe nướu và tuyến nước bọt. Vì vậy, hạn chế sử dụng và tìm cách giảm thiểu thói quen này.
  5. Bổ sung dinh dưỡng và uống đủ nước: Bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết và duy trì một khẩu phần ăn khoa học, bao gồm chất đạm, vitamin và khoáng chất, để tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh. Uống đủ nước hàng ngày để duy trì sự mềm mại của lưỡi và răng miệng.
  6. Rửa tay đúng cách: Rửa tay kỹ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa lây nhiễm.

Tóm lại, thực hiện những biện pháp vệ sinh cá nhân và duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm tuyến nước bọt và duy trì sức khỏe răng miệng.

6. Các phương pháp chẩn đoán viêm tuyến nước bọt

Phương pháp chuẩn đoán viêm tuyến nước bọt hiện nay bao gồm một số xét nghiệm và quy trình khác nhau để đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng tuyến. Các phương pháp chuẩn đoán phổ biến gồm:

  1. Siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh tuyến nước bọt và xác định kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến. Phương pháp này thường được sử dụng vì nó an toàn, không gây đau và không yêu cầu chất tương phản.
  2. Chụp CT-scan (Computed Tomography): Quá trình chụp cắt lớp sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến nước bọt. CT-scan có thể giúp xác định kích thước, vị trí và cấu trúc tuyến, cũng như phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng.
  3. MRI (Magnetic Resonance Imaging): Sử dụng trường từ và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến nước bọt. MRI cung cấp thông tin về cấu trúc và tính chất của tuyến, giúp phát hiện các biểu hiện viêm và nhiễm trùng.
  4. Sinh thiết: Thực hiện bằng cách lấy mẫu mô tuyến nước bọt và kiểm tra dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp xác định nguyên nhân gây viêm và loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự.
  5. Nội soi: Sử dụng ống nội soi nhỏ có gắn camera để quan sát trực tiếp tuyến nước bọt và ống tuyến. Nội soi cho phép bác sĩ xem xét mô tuyến và đánh giá tình trạng viêm, cũng như thu thập mẫu để kiểm tra.
  6. Cấy mủ từ ống tuyến nước bọt: Nếu có mủ trong ống tuyến nước bọt, mẫu mủ sẽ được thu thập và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  7. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các chỉ số viêm nhiễm và cung cấp thông tin về tình trạng miễn dịch của cơ thể.

Việc kết hợp các phương pháp chuẩn đoán như siêu âm, chụp CT-scan, MRI, sinh thiết, nội soi và cấy mủ từ ống tuyến nước bọt giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng tuyến nước bọt và đánh giá chính xác. Mỗi phương pháp này đều mang đến thông tin quan trọng về viêm tuyến nước bọt từ các góc độ khác nhau.

Kết hợp các kết quả từ các phương pháp này, bác sĩ có thể đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng tuyến nước bọt và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp như sử dụng kháng sinh, đặt drenage (ống thông tiểu), hoặc thậm chí phẫu thuật nếu cần thiết. Quan trọng là việc đánh giá chính xác và chọn phương pháp điều trị phù hợp để đảm bảo tác động tích cực và hiệu quả trong quá trình điều trị viêm tuyến nước bọt.

Tham khảo thêm: Viêm nướu răng khôn là gì? Biến chứng của viêm nướu răng khôn ?

Tham khảo thêm: Thiếu sản men răng: Nguyên nhân và cách khắc phục

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *